Characters remaining: 500/500
Translation

cream cheese

/'kri:m'tʃi:z/
Academic
Friendly

Từ "cream cheese" trong tiếng Anh có nghĩa "phô mai kem", một loại phô mai được làm từ sữa kết cấu mềm mịn, thường không gạn bớt kem. Đây loại phô mai vị nhẹ vị béo ngậy, rất phổ biến trong ẩm thực, đặc biệt trong việc làm bánh, làm sốt, hoặc dùng để phết lên bánh mì.

Định nghĩa:

Cream cheese (phô mai kem): một loại phô mai kết cấu mịn mềm, được làm từ sữa kem. thường vị nhẹ béo, rất phổ biến trong nấu ăn làm bánh.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • I like to spread cream cheese on my bagel for breakfast.
    • (Tôi thích phết phô mai kem lên bánh bagel của mình cho bữa sáng.)
  2. Câu phức tạp:

    • Many recipes for cheesecake call for cream cheese as the main ingredient, as it gives the cake a rich and creamy texture.
    • (Nhiều công thức làm bánh phô mai yêu cầu phô mai kem thành phần chính, mang lại cho bánh một kết cấu giàu kem mịn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ẩm thực: Cream cheese được sử dụng để làm nhiều món ăn khác nhau, chẳng hạn như bánh phô mai (cheesecake), hoặc làm sốt để chấm.
  • Trong các món ăn châu Âu: cũng có thể được dùng để làm các món ăn như pasta hoặc pizza, tạo ra một hương vị đặc biệt.
Phân biệt biến thể:
  • một số loại phô mai kem khác nhau, dụ như:
    • Flavored cream cheese: Phô mai kem hương vị (như tỏi, thảo mộc, trái cây).
    • Reduced-fat cream cheese: Phô mai kem ít béo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ricotta: Một loại phô mai mềm khác, nhưng kết cấu vị khác biệt.
  • Mascarpone: Cũng một loại phô mai mềm, thường được sử dụng trong món tiramisu.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không idiom cụ thể nào liên quan đến "cream cheese", nhưng bạn có thể nói về việc "spread" (phết) để chỉ việc áp dụng một thứ đó lên bề mặt, dụ:
    • Spread the word: Truyền bá thông tin.
Tổng kết:

"Cream cheese" một thành phần quan trọng trong ẩm thực, không chỉcác món ăn ngọt còn trong nhiều món ăn mặn.

danh từ
  1. phó mát làm bằng sữa không gạn bớt kem

Comments and discussion on the word "cream cheese"