Từ "cream cheese" trong tiếng Anh có nghĩa là "phô mai kem", là một loại phô mai được làm từ sữa và có kết cấu mềm mịn, thường không gạn bớt kem. Đây là loại phô mai có vị nhẹ và vị béo ngậy, rất phổ biến trong ẩm thực, đặc biệt là trong việc làm bánh, làm sốt, hoặc dùng để phết lên bánh mì.
Định nghĩa:
Cream cheese (phô mai kem): Là một loại phô mai có kết cấu mịn và mềm, được làm từ sữa và kem. Nó thường có vị nhẹ và béo, và rất phổ biến trong nấu ăn và làm bánh.
Ví dụ sử dụng:
Many recipes for cheesecake call for cream cheese as the main ingredient, as it gives the cake a rich and creamy texture.
(Nhiều công thức làm bánh phô mai yêu cầu phô mai kem là thành phần chính, vì nó mang lại cho bánh một kết cấu giàu và kem mịn.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ẩm thực: Cream cheese được sử dụng để làm nhiều món ăn khác nhau, chẳng hạn như bánh phô mai (cheesecake), hoặc làm sốt để chấm.
Trong các món ăn châu Âu: Nó cũng có thể được dùng để làm các món ăn như pasta hoặc pizza, tạo ra một hương vị đặc biệt.
Phân biệt biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ricotta: Một loại phô mai mềm khác, nhưng có kết cấu và vị khác biệt.
Mascarpone: Cũng là một loại phô mai mềm, thường được sử dụng trong món tiramisu.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Tổng kết:
"Cream cheese" là một thành phần quan trọng trong ẩm thực, không chỉ ở các món ăn ngọt mà còn trong nhiều món ăn mặn.